Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se retirer


[se retirer]
tự động từ
rút lui, rút khỏi
Se retirer discrètement
rút lui kín đáo
Se retirer de la politique
rút khỏi trường chính trị
rút xuống
Le fleuve se retire
nước sông rút xuống
rút lui, rút chạy
Se retirer devant un adversaire trop fort
rút lui trước một đối thủ quá mạnh
Les ennemis se retirent en désordre
quân địch rút chạy hỗn loạn
rút về, lui về
Se retire à la campagne lui
về nông thôn
co lại
Cette étoffe se retire
vải này co lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.