|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se retirer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se retirer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút lui, rút khỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retirer discrètement | | rút lui kín đáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retirer de la politique | | rút khỏi trường chính trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fleuve se retire | | nước sông rút xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút lui, rút chạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retirer devant un adversaire trop fort | | rút lui trước một đối thủ quá mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ennemis se retirent en désordre | | quân địch rút chạy hỗn loạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút về, lui về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retire à la campagne lui | | về nông thôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | co lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette étoffe se retire | | vải này co lại |
|
|
|
|